|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưỡng bức
| contraindre; forcer | | | Cưỡng bức ai phải hành động | | contraindre quelqu'un à agir | | | Người ta cưỡng bức nó phải ra đi | | on le force à partir | | | coercitif; forcé; compressif | | | Biện pháp cưỡng bức | | mesures compressives |
|
|
|
|